Kết quả tra cứu mẫu câu của 観戦
野球観戦
に
行
くのが
好
きです。
Tôi thích đi xem các trận đấu bóng chày.
テレビ観戦者
は
カメラ
が
捕
らえるものしか
見
られない。
Người xem truyền hình chỉ nhìn thấy những gì camera hiển thị.
私
は
サッカー観戦
が
大好
きです。
Tôi thích xem các trò chơi bóng đá.
私
たちは
野球観戦
から
大
きな
喜
びを
得
ている。
Chúng tôi nhận được rất nhiều niềm vui khi xem các trận đấu bóng chày.