観戦
かんせん「QUAN CHIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quan sát một trận đấu (thể thao)

Bảng chia động từ của 観戦
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 観戦する/かんせんする |
Quá khứ (た) | 観戦した |
Phủ định (未然) | 観戦しない |
Lịch sự (丁寧) | 観戦します |
te (て) | 観戦して |
Khả năng (可能) | 観戦できる |
Thụ động (受身) | 観戦される |
Sai khiến (使役) | 観戦させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 観戦すられる |
Điều kiện (条件) | 観戦すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 観戦しろ |
Ý chí (意向) | 観戦しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 観戦するな |
観戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観戦
観戦記 かんせんき
tính toán (của) một (thể thao) chơi
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng