Kết quả tra cứu mẫu câu của 観点
観点
の
一致
Nhất trí quan điểm
この
観点
からすれば、
彼
は
正
しかったと
言
えよう。
Từ quan điểm này, chúng ta nên nói rằng anh ấy đã đúng.
巨視的観点
で
Bằng quan điểm vĩ mô
法律
の
観点
からすると、
彼
は
自由
だ。
Từ quan điểm của luật pháp, anh ta được tự do.