観点
かんてん「QUAN ĐIỂM」
☆ Danh từ
Luận điểm.

Từ đồng nghĩa của 観点
noun
観点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観点
観点表示 かんてんひょうじ
nhãn của nút
観点を変える かんてんをかえる
thay đổi quan điểm
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
観測地点 かんそくちてん
điểm quan sát (vị trí)
定点観測 ていてんかんそく
sự quan sát điểm cố định
制御観測点 せいぎょかんそくてん
điểm kiểm soát và quan sát
観 かん
quan điểm; khiếu; cách nhìn; quan niệm