Kết quả tra cứu mẫu câu của 観衆
観衆
はみんな
興奮
した。
Tất cả khán giả đều rất phấn khích.
観衆
は
試合
に
興奮
した。
Khán giả hào hứng với trò chơi.
観衆
(の
心
)に
訴
えるものがある
Hấp dẫn (thu hút) khán giả .
観衆
は
優勝者発表
の
一瞬
を
待
った。
Khán giả đã đợi chờ khoảnh khắc nhà vô địch phát biểu. .