Kết quả tra cứu 観衆
Các từ liên quan tới 観衆
観衆
かんしゅう
「QUAN CHÚNG」
☆ Danh từ
◆ Người xem; khán giả
敏感
な
観衆
Khán giả nhạy cảm
サッカー
の
観衆
Người xem bóng đá
群衆
(
観衆
)の
真
ん
中
に
マイク
が
置
かれて(
設置
されて)いる
Míc được đặt (lắp đặt) giữa nơi khán giả ngồi

Đăng nhập để xem giải thích