観衆
かんしゅう「QUAN CHÚNG」
☆ Danh từ
Người xem; khán giả
敏感
な
観衆
Khán giả nhạy cảm
サッカー
の
観衆
Người xem bóng đá
群衆
(
観衆
)の
真
ん
中
に
マイク
が
置
かれて(
設置
されて)いる
Míc được đặt (lắp đặt) giữa nơi khán giả ngồi

Từ đồng nghĩa của 観衆
noun
Từ trái nghĩa của 観衆
観衆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観衆
大観衆 だいかんしゅう
rất nhiều người, đông đúc
観衆を沸かす かんしゅうをわかす
để kích thích những người xem
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
衆 しゅう しゅ
công chúng.
観 かん
quan điểm; khiếu; cách nhìn; quan niệm
衆智 しゅうち
tính khôn ngoan (của) quần chúng
若衆 わかしゅ わかしゅう
thanh niên; diễn viên diễn kịch Nhật trẻ