Kết quả tra cứu mẫu câu của 観賞
テレビ
の
観賞
は
孤独
な
体験
だ
Xem ti vi là một trải nghiệm đơn độc
美
しい
森
を
観賞
する
Thưởng thức một cánh rừng tuyệt đẹp
100
年後
も
観賞
されているだろうと
確信
を
持
って
言
えるのは、
彼
の
映画
だけだ
Tôi có thể nói chắc chắn rằng những bộ phim dù cho một trăm năm sau vẫn được xem chỉ có thể là phim của ông ấy .
彼
の
映画
はほとんどすべて
観賞
してきた
Tôi đã xem hầu hết những bộ phim của ông ta