観賞
かんしょう「QUAN THƯỞNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xem; sự thưởng thức; xem; thưởng thức; sự ngắm nhìn; ngắm nhìn
テレビ
の
観賞
は
孤独
な
体験
だ
Xem ti vi là một trải nghiệm đơn độc
美
しい
森
を
観賞
する
Thưởng thức một cánh rừng tuyệt đẹp
彼
の
映画
はほとんどすべて
観賞
してきた
Tôi đã xem hầu hết những bộ phim của ông ta
Từ đồng nghĩa của 観賞
noun
Bảng chia động từ của 観賞
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 観賞する/かんしょうする |
Quá khứ (た) | 観賞した |
Phủ định (未然) | 観賞しない |
Lịch sự (丁寧) | 観賞します |
te (て) | 観賞して |
Khả năng (可能) | 観賞できる |
Thụ động (受身) | 観賞される |
Sai khiến (使役) | 観賞させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 観賞すられる |
Điều kiện (条件) | 観賞すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 観賞しろ |
Ý chí (意向) | 観賞しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 観賞するな |