Kết quả tra cứu mẫu câu của 解明
解明
されていない
多
くの
謎
Nhiều điều bí ẩn vẫn chưa được giải đáp .
あまり
解明
されていない
Chưa được làm rõ lắm
原因
の
解明
なくして、
次
の
事故
は
防
げない。
Nếu không giải quyết rõ nguyên nhân thì tai nạn tiếp theo sẽ không thể tránh khỏi.
彼
は
秘密
を
解明
した。
Anh ấy đã tìm ra bí mật.