解明
かいめい「GIẢI MINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm sáng tỏ; sự giải thích; giải thích; làm rõ; làm sáng tỏ
この
疑問
をどなたか
解明
していただけませんか?
Vị nào có thể làm sáng tỏ giúp tôi câu hỏi này được nhỉ?
AとBとの
関係
を
解明
する
Giải thích mối quan hệ giữa B và A
解明
されていない
多
くの
謎
Nhiều điều bí ẩn vẫn chưa được giải đáp .

Từ đồng nghĩa của 解明
noun
Bảng chia động từ của 解明
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 解明する/かいめいする |
Quá khứ (た) | 解明した |
Phủ định (未然) | 解明しない |
Lịch sự (丁寧) | 解明します |
te (て) | 解明して |
Khả năng (可能) | 解明できる |
Thụ động (受身) | 解明される |
Sai khiến (使役) | 解明させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 解明すられる |
Điều kiện (条件) | 解明すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 解明しろ |
Ý chí (意向) | 解明しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 解明するな |