Kết quả tra cứu mẫu câu của 解消
解消
する〔
契約・関係・婚約・取引・人間関係
などを〕
Kết thúc hợp đồng, chấmt dứt quan hệ, hủy hôn ước, chấm dứt giao dịch, chấm dứt quan hệ với ai
彼
らが
解消
すべき
問題
がたくさんある。
Có rất nhiều vấn đề để họ giải quyết.
赤字
を
解消
するのは
大変
な
難問題
です。
Loại bỏ thâm hụt sẽ là một hạt khó bẻ gãy.
宿恨
を
解消
するために、
彼
は
心
の
平穏
を
求
めている。
Để giải tỏa nỗi oán hận, anh ấy đang tìm kiếm sự bình yên trong tâm hồn.