解消
かいしょう「GIẢI TIÊU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giải quyết; giải quyết; sự kết thúc; kết thúc; sự xóa bỏ; xóa bỏ; sự bớt; bớt; sự chấm dứt; chấm dứt; sự hủy; hủy; sự hủy bỏ; hủy bỏ; sự xóa bỏ; xóa bỏ
解消
する〔
契約・関係・婚約・取引・人間関係
などを〕
Kết thúc hợp đồng, chấmt dứt quan hệ, hủy hôn ước, chấm dứt giao dịch, chấm dứt quan hệ với ai
相手企業
との
関係解消
Chấm dứt quan hệ với doanh nghiệp đối tác
経済ボトルネック
の
解消
Giải quyết tình trạng đình trệ (trì trệ) kinh tế

Từ đồng nghĩa của 解消
noun
Bảng chia động từ của 解消
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 解消する/かいしょうする |
Quá khứ (た) | 解消した |
Phủ định (未然) | 解消しない |
Lịch sự (丁寧) | 解消します |
te (て) | 解消して |
Khả năng (可能) | 解消できる |
Thụ động (受身) | 解消される |
Sai khiến (使役) | 解消させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 解消すられる |
Điều kiện (条件) | 解消すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 解消しろ |
Ý chí (意向) | 解消しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 解消するな |
解消 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解消
ストレス解消 ストレスかいしょう
sự giải tỏa áp lực
解消する かいしょう かいしょうする
tan
発展的解消 はってんてきかいしょう
sự hòa tan (của) vài mục(khu vực) vào trong một tổ chức mới
持ち合い解消 もちあいかいしょー
loại bỏ cổ phiếu sở hữu chéo
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).