Kết quả tra cứu mẫu câu của 解消する
解消
する〔
契約・関係・婚約・取引・人間関係
などを〕
Kết thúc hợp đồng, chấmt dứt quan hệ, hủy hôn ước, chấm dứt giao dịch, chấm dứt quan hệ với ai
赤字
を
解消
するのは
大変
な
難問題
です。
Loại bỏ thâm hụt sẽ là một hạt khó bẻ gãy.
宿恨
を
解消
するために、
彼
は
心
の
平穏
を
求
めている。
Để giải tỏa nỗi oán hận, anh ấy đang tìm kiếm sự bình yên trong tâm hồn.
mixi
疲
れを
解消
するために、しばらくSNSから
離
れた。
Để giảm bớt mệt mỏi do sử dụng nhiều mạng xã hội Mixi, tôi đã tạm thời rời xa mạng xã hội.