解消する
かいしょう かいしょうする「GIẢI TIÊU」
Tan
Tẩy
Xoá.

解消する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解消する
解消 かいしょう
xóa bỏ,sự xóa bỏ,sự kết thúc,chấm dứt,hủy,sự hủy,sự bớt,hủy bỏ,kết thúc,sự hủy bỏ,sự chấm dứt,giải quyết,bớt,sự giải quyết
ストレス解消 ストレスかいしょう
sự giải tỏa áp lực
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
消する しょうする
tắt, xoá
解する かいする
hiểu
費消する ひしょう
tiêu thụ.