Kết quả tra cứu mẫu câu của 解約する
銀行
の
口座
を
解約
する。
Hủy tài khoản tại ngân hàng. .
満期
になる
前
に
解約
すると
罰金
がかかる
Nếu chấm dứt hợp đồng trước kỳ hạn thì sẽ phải chịu tiền phạt
契約後
_
日以内
に
解約
する
Chấm dứt trong vòng ~ ngày sau khi ký kết hợp đồng
高額
の
賃貸契約
を
中途解約
する
Giữa chừng đơn phương chấm dứt hợp đồng cho thuê với giá cao