解約する
かいやく かいやくする「GIẢI ƯỚC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chấm dứt
満期
になる
前
に
解約
すると
罰金
がかかる
Nếu chấm dứt hợp đồng trước kỳ hạn thì sẽ phải chịu tiền phạt
契約後
_
日以内
に
解約
する
Chấm dứt trong vòng ~ ngày sau khi ký kết hợp đồng
高額
の
賃貸契約
を
中途解約
する
Giữa chừng đơn phương chấm dứt hợp đồng cho thuê với giá cao
Giải ước.

Bảng chia động từ của 解約する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 解約する/かいやくする |
Quá khứ (た) | 解約した |
Phủ định (未然) | 解約しない |
Lịch sự (丁寧) | 解約します |
te (て) | 解約して |
Khả năng (可能) | 解約できる |
Thụ động (受身) | 解約される |
Sai khiến (使役) | 解約させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 解約すられる |
Điều kiện (条件) | 解約すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 解約しろ |
Ý chí (意向) | 解約しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 解約するな |
解約する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解約する
不当に契約を解約する ふとうにけいやくをかいやくする
Chấm dứt hợp đồng một cách bất hợp pháp.
契約を一方的に解約する けいやくをいっぽうてきにかいやくする
Chấm dứt hợp đồng một cách đơn phương; đơn phương chấm dứt hợp đồng.
解約 かいやく
sự hủy ước; sự hủy bỏ hợp đồng; hủy hợp đồng; hủy
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
約する やくする やくす
rút ngắn lại; tóm tắt, viết tắt
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
解する かいする
hiểu
契約解釈 けいやくかいしゃく
giải thích hợp đồng.