Kết quả tra cứu mẫu câu của 解説者
その
解説者
は
食糧危機
を
強調
しすぎる。
Người phát thanh viên nhấn mạnh quá nhiều vào cuộc khủng hoảng lương thực.
スポーツ解説者
Bình luận viên thể thao .
特別出演
の
解説者
Người dẫn chương trình cho buổi công diễn đặc biệt
彼
は
政治問題
の
番組
の
解説者
だ
Anh ấy đã là bình luận viên cho chương trình về các vấn đề chính trị