解説者
かいせつしゃ「GIẢI THUYẾT GIẢ」
☆ Danh từ
Bình luận viên; người thuyết minh; MC; người dẫn chương trình
彼
は
政治問題
の
番組
の
解説者
だ
Anh ấy đã là bình luận viên cho chương trình về các vấn đề chính trị
特別出演
の
解説者
Người dẫn chương trình cho buổi công diễn đặc biệt
スポーツ解説者
Bình luận viên thể thao .
Từ đồng nghĩa của 解説者
noun
解説者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解説者
実況解説者 じっきょうかいせつしゃ
Bình luận viên trực tiếp
解説 かいせつ
chú văn
解散説 かいさんせつ
tiếng đồn (của) sự hòa tan
解説書 かいせつしょ
(một chỉ dẫn) tài liệu; sách tra cứu ((của) roadsigns)
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
説明者 せつめいしゃ
Người giảng, người giảng giải, người giải nghĩa
演説者 えんぜつしゃ
diễn giả
説教者 せっきょうしゃ
người thuyết giáo, người thuyết pháp