Kết quả tra cứu mẫu câu của 解釈
解釈
に〜
Khổ sở vì giải thích
解釈改憲
Giải thích những điểm sửa đổi trong hiến pháp
その
解釈
は
学者
を
待
つまでもない。
Nó không cần một học giả để giải thích.
厳正
な
解釈
をする
人
Người đưa ra lời giải thích nghiêm chỉnh