Kết quả tra cứu 解釈
解釈
かいしゃく
「GIẢI THÍCH」
◆ Diễn nghĩa
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự giải thích; giải thích; sự giải nghĩa; giải nghĩa
一般的
な
法解釈
Giải thích pháp luật một cách chung chung
その
現象
に
関
するもっともらしい
解釈
Lời giải thích hợp lý nhất với hiện tượng đó
あいまいな
憲法解釈
Giải thích hiến pháp một cách mập mờ

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 解釈
Bảng chia động từ của 解釈
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 解釈する/かいしゃくする |
Quá khứ (た) | 解釈した |
Phủ định (未然) | 解釈しない |
Lịch sự (丁寧) | 解釈します |
te (て) | 解釈して |
Khả năng (可能) | 解釈できる |
Thụ động (受身) | 解釈される |
Sai khiến (使役) | 解釈させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 解釈すられる |
Điều kiện (条件) | 解釈すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 解釈しろ |
Ý chí (意向) | 解釈しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 解釈するな |