Kết quả tra cứu mẫu câu của 触れ合う
〜と
触
れ
合
う
大切
な
機会
を(
人
)から
奪
う
Lấy mất cơ hội quan trọng để tiếp xúc với.... .
グラス
が
触
れ
合
う
軽
やかな
音
とともに
Cùng với tiếng cốc chạm vào nhau leng keng .
彼
には
子供
と
触
れ
合
う
時間
がなかった。
Anh không có thời gian ở bên con cái.
グラス
がかちんと
触
れ
合
う
Cốc va vào nhau kêu leng keng