触れ合う
ふれあう「XÚC HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Liên lạc; liên hệ; tiếp xúc (với ai)
〜と
触
れ
合
う
大切
な
機会
を(
人
)から
奪
う
Lấy mất cơ hội quan trọng để tiếp xúc với.... .

Từ đồng nghĩa của 触れ合う
verb
Bảng chia động từ của 触れ合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 触れ合う/ふれあうう |
Quá khứ (た) | 触れ合った |
Phủ định (未然) | 触れ合わない |
Lịch sự (丁寧) | 触れ合います |
te (て) | 触れ合って |
Khả năng (可能) | 触れ合える |
Thụ động (受身) | 触れ合われる |
Sai khiến (使役) | 触れ合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 触れ合う |
Điều kiện (条件) | 触れ合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 触れ合え |
Ý chí (意向) | 触れ合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 触れ合うな |