Kết quả tra cứu mẫu câu của 言い出す
言
い
出
す〔
話題・議題・案・問題
などを〕
Đưa ra chủ đề, vấn đề, đề xuất để trao đổi
ぼくは
何
を
言
い
出
すか
分
からないよ。
Tôi không biết phải nói gì bây giờ .
そんな
事君
が
言
い
出
すとはおもわなかったよ。
Tôi không mong đợi điều đó đến từ bạn.
うちの
弟
は、よく
寝
ぼけて
変
なことを
言
い
出
す。
Em trai tôi mê sảng khi buồn ngủ. Anh ấy nói điều kỳ lạ nhấtnhiều thứ.