言い出す
いいだす「NGÔN XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Nói ra; bắt đầu nói; ngỏ lời; đưa ra
言
い
出
す〔
話題・議題・案・問題
などを〕
Đưa ra chủ đề, vấn đề, đề xuất để trao đổi
君
は、
ルーシー
だって
ジェーン
だって、
本人
が
結婚
するって
言
い
出
すまで、
男
と
付
き
合
ってることも
知
らなかったじゃないか。
Có thực là em không biết việc lucy và Jane gặp gỡ con trai cho đến khi chúng bắt đầu nói về việc lấy anh chàng đó hay không
ぼくは
何
を
言
い
出
すか
分
からないよ。
Tôi không biết phải nói gì bây giờ .

Từ đồng nghĩa của 言い出す
verb
Bảng chia động từ của 言い出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い出す/いいだすす |
Quá khứ (た) | 言い出した |
Phủ định (未然) | 言い出さない |
Lịch sự (丁寧) | 言い出します |
te (て) | 言い出して |
Khả năng (可能) | 言い出せる |
Thụ động (受身) | 言い出される |
Sai khiến (使役) | 言い出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い出す |
Điều kiện (条件) | 言い出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い出せ |
Ý chí (意向) | 言い出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い出すな |
言い出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言い出す
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
言い出しべ いいだしべ
người đầu tiên đề xuất việc gì đó
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
言い止す いいよす
sự ngừng nói giữa chừng