Kết quả tra cứu mẫu câu của 言い掛かり
彼
はその
男
が
盗
んだと
言
い
掛
かりをつけた。
Anh ta buộc tội người đàn ông ăn cắp.
彼
のせいで
クラス
に
トラブル
が
起
きるのだと、
彼
らは
彼
に
言
い
掛
かりをつけた。
Họ buộc tội anh ta có mặt trong lớp học để gây rối.