言い掛かり
いいがかり
☆ Danh từ
Buộc tội; lời buộc tội; chê trách; lời chê trách
身
に
覚
えのない
言
いがかりだ
Không hiểu anh đang nói linh tinh cái gì
つまらない
言
いがかり
Chỉ trích (soi mói) vụn vặt
根
も
葉
もない
言
いがかり
Lời buộc tội vô căn cứ
