言い掛かり
いいがかり
☆ Danh từ
Buộc tội; lời buộc tội; chê trách; lời chê trách
身
に
覚
えのない
言
いがかりだ
Không hiểu anh đang nói linh tinh cái gì
つまらない
言
いがかり
Chỉ trích (soi mói) vụn vặt
根
も
葉
もない
言
いがかり
Lời buộc tội vô căn cứ

言い掛かり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言い掛かり
掛かり がかり かかり
sự chi phí (tiền bạc)
言い掛ける いいかける
nói dở dang; nói dở giữa chừng
掛かり合い かかりあい
sự liên quan
配言済み 配言済み
đã gửi
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
言いがかり いいがかり
sự vu khống, sự đổ oan
能掛かり のうがかり のうかかり
vở kịch kabuki trình diễn mô phỏng giống như trong kịch Noh
足掛かり あしがかり
Chỗ đứng; vé; giấy thông hành