Kết quả tra cứu mẫu câu của 言い訳する
言
い
訳
するつもりはないけど、
今週
は
本当
に
忙
しかったのです。
Không phải là biện bạch lý do lý trấu đâu, nhưng tuần trước tôi bận thật
それ
以上言
い
訳
するな。
Không cần lý do lý trấu thêm nữa
したことを
言
い
訳
するな。
Đừng bào chữa cho những gì bạn đã làm.
(
人
)に
対
して〜のことを
言
い
訳
する
Giải thích về việc ~ đối với ~ .