言い訳する
いいわけ
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Giải thích; phân trần; biện bạch; lý do lý trấu
それ
以上言
い
訳
するな。
Không cần lý do lý trấu thêm nữa
言
い
訳
するつもりはないけど、
今週
は
本当
に
忙
しかったのです。
Không phải là biện bạch lý do lý trấu đâu, nhưng tuần trước tôi bận thật
(
人
)に
対
して〜のことを
言
い
訳
する
Giải thích về việc ~ đối với ~ .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 言い訳する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い訳する/いいわけする |
Quá khứ (た) | 言い訳した |
Phủ định (未然) | 言い訳しない |
Lịch sự (丁寧) | 言い訳します |
te (て) | 言い訳して |
Khả năng (可能) | 言い訳できる |
Thụ động (受身) | 言い訳される |
Sai khiến (使役) | 言い訳させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い訳すられる |
Điều kiện (条件) | 言い訳すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い訳しろ |
Ý chí (意向) | 言い訳しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い訳するな |