Kết quả tra cứu mẫu câu của 言わば
彼
は、
言
わばわが
社
の
英雄
になった
Có thể nói anh ấy như là một anh hùng của công ty chúng tôi .
彼
は、
言
わば、
陸
に
上
がった
魚
のようなものだ。
Có thể nói, anh ta là một con cá trên mặt nước.
彼
は、
言
わば、
水
の
外
にいる
魚
のようなものだ。
Có thể nói, anh ta là một con cá trên mặt nước.
この
犬
は
言
わばうちの
家族
の
一員
だ。
Có thể nói, chú chó này là một thành viên của gia đình chúng tôi.