Kết quả tra cứu mẫu câu của 言及する
数回バイブル
に
言及
する。
Tôi ám chỉ nhiều điều đến Kinh thánh.
〜についてさらに
言及
する
Đề cập thêm về
〜について
何度
も
言及
する
Nhắc đến (đề cập tới, nói tới, đề cập đến) nhiều lần về ~
〜について
具体的
に
言及
する
Nói đến (đề cập tới, nói tới, đề cập đến) cái gì một cách cụ thể