言及する
げんきゅう「NGÔN CẬP」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nói đến, nhắc đến, đề cập đến
〜について
何度
も
言及
する
Nhắc đến (đề cập tới, nói tới, đề cập đến) nhiều lần về ~
〜について
具体的
に
言及
する
Nói đến (đề cập tới, nói tới, đề cập đến) cái gì một cách cụ thể
〜についてさらに
言及
する
Đề cập thêm về

Bảng chia động từ của 言及する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言及する/げんきゅうする |
Quá khứ (た) | 言及した |
Phủ định (未然) | 言及しない |
Lịch sự (丁寧) | 言及します |
te (て) | 言及して |
Khả năng (可能) | 言及できる |
Thụ động (受身) | 言及される |
Sai khiến (使役) | 言及させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言及すられる |
Điều kiện (条件) | 言及すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 言及しろ |
Ý chí (意向) | 言及しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 言及するな |
言及する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言及する
言及 げんきゅう
sự nhắc đến, sự liên quan, sự nói đến, sự đề cập đến
言及リンク げんきゅうリンク
đường dẫn được liên kết (từ các website, blog, diễn đàn)
自己言及 じこげんきゅう
tự tham khảo
言い及ぶ いいおよぶ
nhắc đến; đề cập đến; nói đến; nhắc tới; đề cập tới; nói tới
普及する ふきゅう
phổ cập.
追及する ついきゅう
điều tra
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi