Kết quả tra cứu mẫu câu của 言明
一般的言明
Lời tuyên bố chung
経営者
の
言明
Lời tuyên bố của những nhà kinh doanh
公然
と〜を
言明
する
Tuyên bố công khai (ngang nhiên)
人
の
注意
を
引
く
言明
Lời tuyên bố (phát ngôn) thu hút được sự chú ý của mọi người