Kết quả tra cứu mẫu câu của 言語道断
きみの
言語道断
な
行
いを
恥
ずかしいと
思
う。
Tôi xấu hổ vì hành động đê hèn của anh.
それは
出来
ない
相談
だな。
油物
してる
時
に、
火
の
傍
から
離
れるのは
言語道断
だ。
Tôi e rằng tôi không thể làm được điều đó. Để nồi trong khi chiên là hết sạchcủa câu hỏi.