言語道断
ごんごどうだん「NGÔN NGỮ ĐẠO ĐOẠN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Quá quắt; phi lý; không thể bào chữa được; vô lý

Từ đồng nghĩa của 言語道断
adjective
言語道断 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言語道断
断言 だんげん
tuyên bố; sự khẳng định
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
語学/言語 ごがく/げんご
Ngôn ngữ
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.