Kết quả tra cứu mẫu câu của 計り知れない
〜
間
の
計
り
知
れないほどの
違
い
Khác nhau có thể nhìn thấy được giữa ~
生活水準
が
計
り
知
れないほど
向上
する
Nâng cao tiêu chuẩn sống đến mức không thể xác định được
損失
の
程度
は
計
り
知
れない。
Mức độ thiệt hại là không thể lường trước được.
私
は
今夜
、
彼
らがいなくて
寂
しい。
私
の
彼
らへの
借
りが
計
り
知
れないものだと
私
は
知
っている。
Tôi nhớ họ đêm nay. Tôi biết rằng khoản nợ của tôi đối với họ là không thể đo lường được.