計り知れない
はかりしれない
☆ Cụm từ
Vô hạn, mênh mông, không thể đo lường được, khó để tưởng tượng

Từ đồng nghĩa của 計り知れない
adjective
計り知れない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 計り知れない
知覚計 ちかくけい
máy đo cảm giác
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
数知れない かずしれない
vô số, nhiều vô kể
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn