Kết quả tra cứu mẫu câu của 計画する
大
ざっぱに
計画
する
Tính toán sơ sơ
反イスラム運動
を
計画
する
Phát động chiến dịch chống đạo Hồi
ウラン系列
の
輸入増
を
計画
する
Có kế hoạch tăng lượng nhập khẩu chuỗi uranium. .
_
月初
めの
海外旅行
を
計画
する
Lên kế hoạch đi du lịch ở nước ngoài vào đầu tháng ~