計画する
けいかく「KẾ HỌA」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lập kế hoạch; lên kế hoạch; thảo ra kế hoạch; dự định
政府
は
計画
していた
減税
を
断念
した
Chính phủ đã hoãn (dừng) kế hoạch giảm thuế
犯罪
を
計画
したかどで
訴
えられる
Bị khởi tố vì tội lên kế hoạch phạm tội
ホテル
の
マネジャー
は
川向
かいに
増築
することを
計画
した
Giám đốc khách sạn dự định xây thêm ra hướng bờ sông .

Bảng chia động từ của 計画する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 計画する/けいかくする |
Quá khứ (た) | 計画した |
Phủ định (未然) | 計画しない |
Lịch sự (丁寧) | 計画します |
te (て) | 計画して |
Khả năng (可能) | 計画できる |
Thụ động (受身) | 計画される |
Sai khiến (使役) | 計画させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 計画すられる |
Điều kiện (条件) | 計画すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 計画しろ |
Ý chí (意向) | 計画しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 計画するな |