Kết quả tra cứu mẫu câu của 討論会
公開討論会
の
司会者
Người chủ trì diễn đàn mở .
あの
討論会
では
力不足
でした。
Tôi đã không có chiều sâu trong cuộc tranh luận đó.
丸一日行
われる
公開討論会
Diễn đàn mở diễn ra cả ngày
〜の
専門家
との
公開討論会
を
開催
する
Tổ chức diễn đàn mở với các chuyên gia từ ~