討論会
とうろんかい「THẢO LUẬN HỘI」
☆ Danh từ
Diễn đàn.

討論会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 討論会
公開討論会 こうかいとうろんかい
diễn đàn mở
討論 とうろん
đàm luận
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
討論者 とうろんしゃ
người tranh luận giỏi, người tham gia thảo luận
検討会 けんとうかい
Cuộc họp bàn bạc. cuộc họp thảo luận
公開討論 こうかいとうろん
sự tranh luận công khai
討論する とうろん とうろんする
bàn
党首討論 とうしゅとうろん
question time (in the Japanese Diet)