Kết quả tra cứu mẫu câu của 討議
討議
は
今夜行
われる。
Cuộc tranh luận sẽ xảy ra vào tối nay.
討議
が
続
いたが
結論
が
出
なかった。
Cuộc họp tiếp tục nhưng vẫn chưa đưa ra được kết luận.
討議
の
過程
でそのことには
触
れられなかった。
Nó đã không được đề cập trong quá trình thảo luận.
その
討議
で
私
の
意見
は
無視
された。
Giọng nói của tôi đã bị bỏ qua trong cuộc thảo luận.