討議
とうぎ「THẢO NGHỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thảo luận; sự họp hành; cuộc họp
討議
が
続
いたが
結論
が
出
なかった。
Cuộc họp tiếp tục nhưng vẫn chưa đưa ra được kết luận.

Từ đồng nghĩa của 討議
noun
Bảng chia động từ của 討議
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 討議する/とうぎする |
Quá khứ (た) | 討議した |
Phủ định (未然) | 討議しない |
Lịch sự (丁寧) | 討議します |
te (て) | 討議して |
Khả năng (可能) | 討議できる |
Thụ động (受身) | 討議される |
Sai khiến (使役) | 討議させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 討議すられる |
Điều kiện (条件) | 討議すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 討議しろ |
Ý chí (意向) | 討議しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 討議するな |
討議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 討議
討議する とうぎ
thảo luận; bàn luận
討議刷る とうぎする
luận bàn.
討議倫理学 とうぎりんりがく
nghị luận đạo đức
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.