Kết quả tra cứu mẫu câu của 託す
(
人
)に
後事
を
託
す
Ủy thác cho ai đó lo việc hậu sự
管理
を
他
の
機関
に
委託
する
Ủy thác quản lý cho cơ quan khác
彼
は
弁護士
にその
書類
を
託
すことにした。
Anh quyết định tin tưởng luật sư với tài liệu.
彼
は
マイケル
に
自分
の
後
を
託
す
良
い
機会
だと
思
った
Anh ta nghĩ đã đến lúc thích hợp để uỷ thác lại cho Michael.