託す
たくす「THÁC」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Ủy thác
彼
は
マイケル
に
自分
の
後
を
託
す
良
い
機会
だと
思
った
Anh ta nghĩ đã đến lúc thích hợp để uỷ thác lại cho Michael.
彼
は
自分
の
役割
を
果
たさせるため、
自分
よりも
若
い
選手
に
後進
を
託
すことになると
述
べた
Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ lui lại phía sau và ủy thác cho các cầu thủ trẻ và giỏi hơn thực hiện nhiệm vụ của mình. .

Bảng chia động từ của 託す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 託す/たくすす |
Quá khứ (た) | 託した |
Phủ định (未然) | 託さない |
Lịch sự (丁寧) | 託します |
te (て) | 託して |
Khả năng (可能) | 託せる |
Thụ động (受身) | 託される |
Sai khiến (使役) | 託させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 託す |
Điều kiện (条件) | 託せば |
Mệnh lệnh (命令) | 託せ |
Ý chí (意向) | 託そう |
Cấm chỉ(禁止) | 託すな |