Kết quả tra cứu mẫu câu của 記者会見
記者会見
の
際
、
大統領
は
外交関係
にちょっと
触
れた。
Trong cuộc họp báo, Tổng thống đã đề cập đến quan hệ đối ngoại.
その
記者会見
の
出席者
は50
名
あまりだった。
Số người tham dự buổi họp báo đó là hơn 50 người.
年頭記者会見
に
紋付
きはかま
姿
で
現
れる
Xuất hiện tại cuộc họp báo đầu năm trong trang phục kimono và hakama truyền thống.NIÊN ĐẦU
首相
は
記者会見
で
難
しい
質問
をうまくさばいた。
Thủ tướng đã đưa ra một số câu hỏi hóc búa tại cuộc họp báo.