記者会見
きしゃかいけん「KÍ GIẢ HỘI KIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cuộc họp báo
記者会見
の
際
、
大統領
は
外交関係
にちょっと
触
れた。
Trong cuộc họp báo, Tổng thống đã đề cập đến quan hệ đối ngoại.

Từ đồng nghĩa của 記者会見
noun
Bảng chia động từ của 記者会見
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 記者会見する/きしゃかいけんする |
Quá khứ (た) | 記者会見した |
Phủ định (未然) | 記者会見しない |
Lịch sự (丁寧) | 記者会見します |
te (て) | 記者会見して |
Khả năng (可能) | 記者会見できる |
Thụ động (受身) | 記者会見される |
Sai khiến (使役) | 記者会見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 記者会見すられる |
Điều kiện (条件) | 記者会見すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 記者会見しろ |
Ý chí (意向) | 記者会見しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 記者会見するな |