Kết quả tra cứu mẫu câu của 記録を破る
政界記録
を
破
る
Phá kỉ lục thế giới
誰
も
彼
の
記録
を
破
ることができない。
Không ai có thể phá kỷ lục của anh ấy.
メアリー
が
記録
を
破
るのは
不可能
だと
トム
は
思
っている。
Tom cho rằng Mary không thể phá kỷ lục.
世界最大
の
金塊
の
ギネス記録
を
破
る
Phá vỡ kỷ lục Guiness về thỏi vàng lớn nhất thế giới