記録を破る
きろくをやぶる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Phá kỷ lục.

Bảng chia động từ của 記録を破る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 記録を破る/きろくをやぶるる |
Quá khứ (た) | 記録を破った |
Phủ định (未然) | 記録を破らない |
Lịch sự (丁寧) | 記録を破ります |
te (て) | 記録を破って |
Khả năng (可能) | 記録を破れる |
Thụ động (受身) | 記録を破られる |
Sai khiến (使役) | 記録を破らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 記録を破られる |
Điều kiện (条件) | 記録を破れば |
Mệnh lệnh (命令) | 記録を破れ |
Ý chí (意向) | 記録を破ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 記録を破るな |
記録を破る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 記録を破る
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
記録破り きろくやぶり
sự phá kỉ lục
記録をつける きろくをつける
ghi âm
記録 きろく
ký
記録する きろくする
ghi chép; ghi lại; ghi; lưu lại
コミットログ記録 コミットログきろく
bản ghi xác nhận
記録表 きろくひょう
biên bản.