Kết quả tra cứu mẫu câu của 訪ねる
訪
ねるときは
前
もって
連絡
します。
Khi tôi gọi cho bạn, tôi sẽ cho bạn biết trước.
君
が
訪
ねる
時間
を
教
えて
下
さい。
Hãy cho tôi biết khi nào bạn sẽ gọi cho tôi.
私
が
訪
ねるたびあなたは
留守
だ。
Mỗi khi tôi gọi cho bạn, bạn sẽ ra ngoài.
私
が
訪
ねるといつもあなたは
留守
だ。
Mỗi khi tôi gọi cho bạn, bạn đã ra ngoài.