訪ねる
たずねる「PHÓNG」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Thăm; ghé thăm
たくさんの
国々
を
訪
ねる
Thăm nhiều nước
(
人
)の
家
をちょっと
訪
ねる
Ghé thăm nhà ai
Viếng thăm.

Từ đồng nghĩa của 訪ねる
verb
Bảng chia động từ của 訪ねる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 訪ねる/たずねるる |
Quá khứ (た) | 訪ねた |
Phủ định (未然) | 訪ねない |
Lịch sự (丁寧) | 訪ねます |
te (て) | 訪ねて |
Khả năng (可能) | 訪ねられる |
Thụ động (受身) | 訪ねられる |
Sai khiến (使役) | 訪ねさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 訪ねられる |
Điều kiện (条件) | 訪ねれば |
Mệnh lệnh (命令) | 訪ねいろ |
Ý chí (意向) | 訪ねよう |
Cấm chỉ(禁止) | 訪ねるな |